0 Sản phẩm trong giỏ hàng
Tổng
180,000VND
Chất liệu: | Sợi Carbon 240D +Nilon 40D |
Lớp phủ: | Polyurethane, ESD, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Điện trở bề mặt: | 10^3 – 10^5 |
Ứng dụng: | Dùng cho phòng sạch, phòng thí nghiệm, sản xuất điện thoại di động, lắp ráp máy tính, thiết bị điện tử và bán dẫn, mạng điện, xử lý phim ảnh, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm |
Đóng gói: | : 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Sợi Carbon 240D +Nilon 40D |
Lớp phủ: | Polyurethane, ESD, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Điện trở bề mặt: | 10^3 – 10^5 |
Ứng dụng: | Dùng cho phòng sạch, phòng thí nghiệm, sản xuất điện thoại di động, lắp ráp máy tính, thiết bị điện tử và bán dẫn, mạng điện, xử lý phim ảnh, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm |
Đóng gói: | : 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Sợi Carbon 240D +Nilon 40D |
Lớp phủ: | Polyurethane, ESD, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Điện trở bề mặt: | 10^3 – 10^5 |
Ứng dụng: | Dùng cho phòng sạch, phòng thí nghiệm, sản xuất điện thoại di động, lắp ráp máy tính, thiết bị điện tử và bán dẫn, mạng điện, xử lý phim ảnh, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm |
Đóng gói: | : 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | sợi dệt liền mạch chống cắt – 400D |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | sợi dệt liền mạch chống cắt – 400D |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | sợi dệt liền mạch chống cắt – 400D |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | sợi dệt liền mạch chống cắt – 400D |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | sợi dệt liền mạch chống cắt – 400D |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | sợi dệt liền mạch chống cắt – 400D |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Nhựa kỹ thuật UHMW-PE với khả năng chống cắt mức độ 5 |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Nhựa kỹ thuật UHMW-PE với khả năng chống cắt mức độ 5 |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Nhựa kỹ thuật UHMW-PE với khả năng chống cắt mức độ 5 |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Nhựa kỹ thuật UHMW-PE với khả năng chống cắt mức độ 5 |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Nhựa kỹ thuật UHMW-PE với khả năng chống cắt mức độ 5 |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Nhựa kỹ thuật UHMW-PE với khả năng chống cắt mức độ 5 |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Đóng gói: | 1 cặp/túi nhỏ, 10 cặp/ túi lớn, 25 túi lớn/thùng, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Chất liệu: | Nhựa kỹ thuật UHMW-PE với khả năng chống cắt mức độ 5 |
Lớp phủ: | Polyurethane, không chứa chất diệt khuẩn DMF. |
Ứng dụng: | Dùng trong các ngành công nghiệp nặng đối mặt với những rủi ro cơ học cao như kính, thủy tinh, gốm, tấm kim loại; ngành công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, không gian vũ trụ, … |
Tiêu chuẩn: | |
Mã hàng: | 6116.10.000 / 6116.99.000 |
Hạn sử dụng: | 2 năm. |
Tên sản phẩm: | Ủng cao su chiu xăng dầu |
---|---|
Mã sản phẩm: | UCS-01 |
Giá | Liên hệ |
Tên sản phẩm: | Găng Tay Cách Điện Cao Thế 36/40 kv |
---|---|
Mã sản phẩm: | GT-36-40 |
Giá | Liên hệ |
Tên sản phẩm: | Găng ty cao su cách điện hạ áp |
---|---|
Mã sản phẩm: | GT03 |
Giá | Liên hệ |
Tên sản phẩm: | Găng tay cao su cách điện 22 KV |
---|---|
Mã sản phẩm: | GT-02 |
Giá | Liên hệ |
Tên sản phẩm: | Ủng cao su cách điện 35KV |
---|---|
Mã sản phẩm: | UCD-03 |
Giá | Liên hệ |
Tên sản phẩm: | Thảm cao su cách điện 10KV |
---|---|
Mã sản phẩm: | TCD-02 |
Giá | Liên hệ |
Tên sản phẩm: | Thàm cao su cách điện 35KV |
---|---|
Mã sản phẩm: | TCD-04 |
Giá | Liên hệ |